Lời nói đầu:Phân tích toàn diện chính sách BOJ, lạm phát Tokyo và dữ liệu sản xuất Nhật Bản tháng 12/2025. Tìm hiểu diễn biến đồng Yên, lộ trình tăng lãi suất và tác động đến thị trường tài chính toàn cầu từ các chuyên gia.
Trong bối cảnh lạm phát cơ bản duy trì trên 2% và Thống đốc BOJ Kazuo Ueda liên tục bày tỏ sự tự tin, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã thực hiện mức tăng lãi suất lên 0.75% - mức cao nhất trong 30 năm. Tuy nhiên, chiến thắng chống lại giảm phát dường như phải trả giá bằng một đồng Yên suy yếu dai dẳng và những dấu hiệu mệt mỏi từ khu vực sản xuất.

Cuối năm 2025, nền kinh tế Nhật Bản đang ở một ngã rẽ lịch sử. Sau hàng thập kỷ vật lộn với giảm phát, lạm phát cơ bản đã duy trì quanh mức 3%, lương tăng lan rộng và Ngân hàng Trung ương (BOJ) tự tin rằng mục tiêu 2% đang trong tầm tay.
Thế nhưng, hành trình “bình thường hóa” chính sách tiền tệ này không hề bằng phẳng. Mỗi bước đi nâng lãi suất đều đi kèm với những hệ lụy phức tạp, từ sự suy yếu bền bỉ của đồng Yên cho đến những dữ liệu sản xuất ảm đạm. Bài viết này sẽ khắc họa bức tranh toàn diện về một nền kinh tế đang cố gắng tìm lại thế cân bằng mới sau một kỷ nguyên dài bất thường.
Tín hiệu mạnh mẽ từ BOJ
Bài phát biểu quan trọng của Thống đốc BOJ Kazuo Ueda trước giới doanh nghiệp tại Keidanren ngày 25/12/2025 đã gửi đi một thông điệp rõ ràng: thời đại của chính sách tiền tệ siêu nới lỏng đang thực sự khép lại. Ông Ueda bày tỏ sự lạc quan mạnh mẽ rằng Nhật Bản đang tiến gần một cách vững chắc đến việc đạt được mục tiêu lạm phát 2% một cách bền vững.
Sự tự tin này được xây dựng trên ba trụ cột vững chắc, đầu tiên là sự vận hành hiệu quả của cơ chế lương - giá cả. BOJ nhận thấy rằng việc doanh nghiệp chủ động chuyển chi phí nhân công tăng sang giá bán đang trở thành xu hướng phổ biến, hỗ trợ cho lạm phát cơ bản tăng dần. Thứ hai, thị trường lao động tiếp tục thắt chặt do dân số trong độ tuổi lao động giảm, tạo ra áp lực tăng lương mạnh mẽ và lan rộng, kể cả đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở địa phương. Cuối cùng, xác suất để lạm phát cơ bản ổn định quanh 2% trong giai đoạn từ nửa cuối năm tài khóa 2026 đến 2027 đang tăng lên đáng kể.
Vì vậy, ông Ueda khẳng định rằng BOJ sẽ tiếp tục điều chỉnh mức độ hỗ trợ tiền tệ. Với lãi suất thực, sau khi trừ lạm phát, vẫn ở mức rất thấp, việc nâng lãi suất được coi là cần thiết để hỗ trợ tăng trưởng dài hạn và đạt mục tiêu giá cả một cách suôn sẻ. Đây là cơ sở cho lộ trình đã được thực thi: từ bỏ nới lỏng quy mô lớn vào tháng 3/2024, nâng lãi suất lên 0.25% vào tháng 7/2024, lên 0.5% vào tháng 1/2025, và mới nhất là 0.75% – mức cao nhất trong vòng 30 năm.
Nghịch lý đồng Yên
Một nghịch lý nổi bật ngay lập tức xuất hiện sau quyết định chính sách mạnh tay của BOJ. Thay vì củng cố, đồng Yên lại tiếp tục suy yếu trên thị trường quốc tế, thậm chí có lúc chạm ngưỡng 157 Yên đổi 1 USD. Hiện tượng này phản ánh sự diễn giải của giới đầu tư toàn cầu về thông điệp “thận trọng” từ Thống đốc Ueda.
Khi được hỏi về lộ trình tăng lãi suất cụ thể trong tương lai, ông Ueda đã tránh đưa ra bất kỳ cam kết nào, nhấn mạnh rằng mọi quyết định sẽ phụ thuộc vào dữ liệu. Sự thiếu vắng một kế hoạch rõ ràng và tốc độ tăng lãi suất được dự báo sẽ còn “dần dần” đã khiến thị trường thất vọng. Các nhà giao dịch lo ngại rằng với tốc độ này, khoảng cách chênh lệch lợi suất lớn giữa Mỹ và Nhật Bản sẽ vẫn tồn tại dai dẳng, làm giảm sức hấp dẫn của đồng Yên.
Quan điểm này được củng cố bởi hàng loạt dự báo bearish (giảm giá) từ các định chế tài chính lớn cho năm 2026. JPMorgan Chase dự báo tỷ giá USD/JPY có thể lên 164, trong khi BNP Paribas nhắm mục tiêu 160. Các chuyên gia thậm chí còn đưa ra kịch bản lên tới 165.
Lý do cốt lõi được chỉ ra là lãi suất thực của Nhật Bản vẫn ở vùng âm và làn sóng carry trade dự kiến sẽ quay trở lại mạnh mẽ. Mặc dù luôn tiềm ẩn rủi ro can thiệp từ Bộ Tài chính Nhật Bản, nhưng áp lực cơ bản lên đồng Yên vẫn rất lớn.
Lạm phát Tokyo hạ nhiệt nhẹ
Dữ liệu lạm phát thủ đô Tokyo công bố cùng ngày 25/12 đã cung cấp một góc nhìn vi mô hơn, phần nào giải thích cho sự thận trọng của BOJ. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) lõi của Tokyo, loại trừ thực phẩm tươi sống, trong tháng 12 tăng 2.3% so với cùng kỳ năm trước, giảm từ mức 2.8% của tháng 11 và thấp hơn dự báo 2.5%.
Sự hạ nhiệt chủ yếu đến từ nhóm năng lượng, nơi hóa đơn tiện ích giảm, cùng với đà tăng giá thực phẩm dịu bớt. Tuy nhiên, điểm then chốt mà BOJ và các chuyên gia như Yoshiki Shinke từ Dai-ichi Life Research Institute chú ý là chỉ số lạm phát “cốt lõi của cốt lõi”, loại trừ cả thực phẩm tươi sống và năng lượng.
Chỉ số này vẫn duy trì ở mức 2.6%, cho thấy áp lực lạm phát từ nhu cầu nội địa vẫn bền vững. Điều này hoàn toàn phù hợp với thông điệp của ông Ueda về một cơ chế tăng giá lành mạnh được dẫn dắt bởi chi phí lao động và nhu cầu trong nước, chứ không chỉ do chi phí nhập khẩu tạm thời.
Góc khuất của sự phục hồi
Trong khi các chỉ số giá cả và chính sách tiền tệ cho thấy sự phục hồi, thì dữ liệu thực tế từ lĩnh vực sản xuất và thương mại tháng 11/2025 lại vẽ nên một bức tranh ảm đạm và đầy thách thức, phản ánh sự phục hồi chọn lọc của nền kinh tế.
Theo báo cáo từ Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI), chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) giảm tới 2.6% so với tháng trước, đánh dấu tháng giảm thứ ba liên tiếp. Các ngành chịu tác động nặng nề nhất bao gồm thiết bị điện và truyền thông thông tin, giảm 10.1%, ô tô giảm 6.6% và sản phẩm kim loại giảm 6.4%.
Sự sụt giảm này một phần phản ánh nhu cầu toàn cầu chưa đồng đều. Tuy nhiên, một tia sáng hiếm hoi là ngành máy móc sản xuất, đặc biệt là thiết bị sản xuất bán dẫn, đã tăng trưởng 5.1%, cho thấy các khoản đầu tư chiến lược vào công nghệ cao vẫn được duy trì.
Song song đó, báo cáo doanh số thương mại cho thấy tổng doanh số đạt 53.181 nghìn tỷ Yên, giảm 1.0% so với cùng kỳ năm ngoái. Cơ cấu tiêu dùng thể hiện sự phân hóa rõ rệt.
Một mặt, người dân vẫn chi tiêu mạnh cho ô tô (tăng 3.9%), máy móc thiết bị (tăng 7.1%) và dược phẩm, mỹ phẩm (tăng 5.6%). Mặt khác, chi tiêu cho các mặt hàng không thiết yếu như dệt may, phụ kiện lại sụt giảm tới 7.5%. Đặc biệt, doanh số bán hàng trực tuyến giảm 5.5%, một dấu hiệu đáng suy ngẫm về sức tiêu dùng sau đại dịch.
Những con số này cho thấy sức mua nội địa vẫn tồn tại nhưng rất dễ bị tổn thương và người tiêu dùng đang trở nên thận trọng hơn trước áp lực từ giá cả sinh hoạt tăng cao.
Áp lực vô hình
Bên cạnh những thách thức từ thị trường và dữ liệu vĩ mô, nền kinh tế Nhật Bản còn phải gánh chịu những áp lực vô hình nhưng không kém phần nặng nề.
Việc tăng lãi suất trực tiếp đè nặng lên hàng trăm nghìn doanh nghiệp có vay nợ. Phân tích từ Teikoku Databank chỉ ra rằng mỗi lần BOJ tăng lãi suất 0.25%, gánh nặng trả lãi vay trung bình của mỗi doanh nghiệp có vay nợ sẽ tăng thêm 64 triệu Yên mỗi năm.
Ước tính có khoảng 1.6% doanh nghiệp, tương đương 1,700 công ty, sẽ đứng trước nguy cơ chuyển từ có lãi sang thua lỗ. Trong đó, lĩnh vực bất động sản là đối tượng dễ bị tổn thương nhất, với 3.3% công ty trong ngành có thể rơi vào tình trạng thua lỗ.
Một áp lực lớn khác đến từ chính sách tài khóa, Chính phủ của Thủ tướng Sanae Takaichi tiếp tục theo đuổi chính sách “chi tiêu mở rộng có trách nhiệm”, đồng nghĩa với việc gánh nặng nợ công khổng lồ vẫn tiếp tục gia tăng.
Trong bối cảnh đó, động thái từ Bộ Tài chính nhằm giảm mạnh lượng phát hành trái phiếu chính phủ kỳ hạn siêu dài, 20-40 năm, trong năm tài khóa 2026 xuống mức thấp nhất trong 17 năm, khoảng 17-21 nghìn tỷ Yên, được xem như một nỗ lực để xoa dịu thị trường.
Quyết định này ngay lập tức đẩy lợi suất trái phiếu 30 năm giảm từ mức kỷ lục 3.45% xuống còn 3.395%, cho thấy sự nhạy cảm của thị trường trước bất kỳ thay đổi nào liên quan đến nguồn cung nợ công.
Hành trình thoát khỏi cái bóng của giảm phát và chính sách tiền tệ phi truyền thống của Nhật Bản giống như một cuộc đi trên dây. Một bên là thành tựu đáng ghi nhận: lạm phát cơ bản đã bám trụ trên mục tiêu 2%, vòng xoay lương - giá cả bắt đầu vận hành và BOJ đã lấy lại được sự chủ động với lãi suất ở mức cao nhất trong 30 năm.
Mặt khác, cái giá phải trả cũng đang hiện ra rõ nét: một đồng nội tệ suy yếu dai dẳng làm xói mòn sức mua, một khu vực sản xuất đình trệ với sản lượng giảm ba tháng liên tiếp, và một người tiêu dùng thận trọng hơn trong chi tiêu.
Sự thận trọng trong từng bước đi của BOJ, thể hiện qua lộ trình tăng lãi suất “dần dần” và thông điệp phụ thuộc dữ liệu, là hoàn toàn có cơ sở trước một bức tranh kinh tế nhiều mảng tối sáng đan xen.
Năm 2026 sẽ là một phép thử quan trọng, khi các cuộc đàm phán lương mùa xuân và khả năng chuyển giá tiếp tục của doanh nghiệp sẽ quyết định liệu cơ chế lạm phát lành mạnh có thực sự bén rễ, hay Nhật Bản lại phải đối mặt với nguy cơ stagflation - vừa trì trệ tăng trưởng vừa lạm phát cao. Lúc đó, đồng Yên yếu không còn là công cụ hỗ trợ xuất khẩu, mà có thể trở thành gánh nặng kép cho nền kinh tế.