Lời nói đầu:BOJ nâng lãi suất lên 0.75%, cao nhất 30 năm. Phân tích chuyên sâu từ WikiFX về động lực từ đồng yên yếu, lạm phát và dự báo 3 lần tăng lãi suất tiếp theo có thể sớm hơn kỳ vọng thị trường.
Trái với mọi kỳ vọng, việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) nâng lãi suất lên mức cao nhất 30 năm qua không cứu vãn được đồng Yên mà còn mở ra một cuộc khủng hoảng niềm tin, phơi bày mâu thuẫn sâu sắc giữa chính sách tiền tệ thắt chặt và chương trình kích thích tài khóa mới của chính phủ. Với nền kinh tế đang đối mặt nguy cơ “đình lạm” (stagflation) rõ rệt, con đường phía trước của BOJ chằng chịt những rủi ro và sự bất định.

Cột mốc lịch sử và phản ứng thị trường trái chiều đến nghịch lý
Vào ngày 19/12/2025, với sự đồng thuận tuyệt đối của Hội đồng Chính sách, Thống đốc Kazuo Ueda đã công bố quyết định quan trọng: nâng lãi suất chính sách thêm 0.25 điểm phần trăm, đưa nó lên 0.75% – mức cao nhất kể từ năm 1995. Động thái này được kỳ vọng là một bước then chốt trong lộ trình “bình thường hóa” chính sách tiền tệ, đánh dấu sự đoạn tuyệt với kỷ nguyên lãi suất siêu thấp kéo dài hàng thập kỷ.
Tuy nhiên, thị trường đáp lại bằng một màn biểu diễn trái chiều đầy kịch tính. Thay vì củng cố, đồng Yên lao dốc không phanh, tỷ giá USD/JPY vọt lên mức 157.77, đẩy đồng nội tệ xuống mức thấp nhất trong bốn tuần và gần đáy so với đồng Đô la Mỹ, và nguyên nhân trực tiếp nằm ở thông điệp “mơ hồ” của Thống đốc Ueda.
Tại buổi họp báo, ông chỉ nhấn mạnh cách tiếp cận “phụ thuộc vào dữ liệu” và không đưa ra bất kỳ chỉ dẫn cụ thể nào về lộ trình tăng lãi suất tiếp theo trong năm 2026. Sự thận trọng này bị giới đầu tư diễn giải là thiếu quyết tâm, thổi bùng nghi ngờ rằng BOJ đã hết không gian để thắt chặt thêm.
Trong khi thị trường ngoại hối bi quan, một nghịch lý khác xảy ra trên sàn trái phiếu. Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm (JGB) đã vượt mốc tâm lý 2%, lên mức cao nhất kể từ năm 1999. Sự phân hóa này phản ánh một cuộc nội chiến trong giới đầu cơ: phe trái phiếu tin rằng áp lực từ đồng Yên yếu và lạm phát cuối cùng sẽ buộc BOJ phải hành động quyết liệt hơn, còn phe ngoại hối lại cho rằng nền kinh tế yếu ớt sẽ kéo chân ngân hàng trung ương.
Bức tranh kinh tế ảm đạm và nguy cơ “đình lạm” hiện hữu
Cơ sở cho sự hoài nghi của thị trường xuất phát từ một bức tranh kinh tế vĩ mô đầy thách thức. Số liệu sửa đổi mới nhất cho thấy GDP quý III/2025 của Nhật Bản co lại tới 2.3% so với cùng kỳ năm trước, đánh dấu quý suy giảm đầu tiên sau sáu quý tăng trưởng.
Trái ngược với tăng trưởng âm, lạm phát tháng 11 vẫn ở mức cao 2.9%, vượt xa tốc độ tăng lương thực tế. Tình trạng giá cả leo thang đi đôi với tăng trưởng trì trệ đang vẽ nên bức tranh rõ nét về nguy cơ stagflation.
Các chuyên gia từ Fitch Solutions (BMI) nhận định rằng “cửa sổ để BOJ tăng lãi suất đang khép dần”, bởi các rủi ro bên ngoài như chính sách thuế quan từ Mỹ đang giáng đòn mạnh vào xuất khẩu Nhật Bản, làm trầm trọng thêm nguy cơ suy thoái.
Cựu thành viên Hội đồng BOJ Yutaka Harada chỉ ra một điểm then chốt: lạm phát hiện tại chủ yếu đến từ yếu tố chi phí đẩy (giá nguyên liệu nhập khẩu tăng do Yên yếu), chứ không phải từ cầu kéo mạnh mẽ trong nước. Ông cảnh báo việc vội vàng tăng lãi suất có thể dẫn đến thắt chặt quá mức.
“Sanaenomics”: Yếu tố chính trị làm phức tạp mọi tính toán
Yếu tố then chốt làm rối ren thêm bài toán chính sách chính là sự chuyển hướng từ chính phủ của Thủ tướng Sanae Takaichi, người nhậm chức từ ngày 21/10/2025.
Chiến lược kinh tế “Sanaenomics” của bà thực chất là một bản sao cứng rắn của “Abenomics”: ưu tiên duy trì đồng Yên yếu để kích thích xuất khẩu và sử dụng các gói chi tiêu tài khóa quy mô lớn. Chính phủ đã thông qua ngân sách bổ sung 18.300 tỷ Yên (khoảng 117.3 tỷ USD) và đang chuẩn bị các gói mở rộng tiếp theo.
Mặc dù bày tỏ lo ngại về tỷ lệ nợ công khổng lồ 260% GDP, bà Takaichi công khai kỳ vọng BOJ sẽ tiếp tục đóng vai trò hỗ trợ nền kinh tế. Mâu thuẫn nội tại này – giữa một BOJ muốn thắt chặt để chống lạm phát và một Chính phủ muốn nới lỏng để thúc đẩy tăng trưởng – đã tạo ra một vùng xoáy bất ổn chính sách, làm suy yếu nghiêm trọng tính tin cậy và hiệu lực của chính sách tiền tệ.
Áp lực từ đồng Yên yếu buộc Bộ trưởng Tài chính Satsuki Katayama phải lên tiếng cảnh báo về khả năng can thiệp, nhưng đồng thời cũng là lý do biện minh cho việc tăng lãi suất sớm hơn, như một nguồn tin của Reuters trích dẫn: “Nếu đồng yên giảm giá làm gia tăng áp lực lạm phát, đó sẽ là yếu tố biện minh cho việc tăng lãi suất”.
Dự báo và cảnh báo rủi ro từ các chuyên gia
Trước tình hình phức tạp này, các chuyên gia đưa ra những dự báo và cảnh báo sắc sảo. Nhà kinh tế Shigeto Nagai từ Oxford Economics nhấn mạnh rủi ro lớn nhất là lạm phát chi phí kéo dài, có thể buộc BOJ phải linh hoạt điều chỉnh hoặc thậm chí tạm dừng lộ trình thắt chặt nếu thị trường trái phiếu chính phủ (JGB) rơi vào hỗn loạn.
Về lộ trình, cựu thành viên BOJ Makoto Sakurai dự đoán BOJ có thể nối lại việc tăng lãi suất với tốc độ 6 tháng một lần, với thêm ba lần tăng để đưa lãi suất lên 1.5%. Lần tăng đầu tiên có khả năng vào khoảng tháng 6 hoặc tháng 7/2026. Tuy nhiên, một số nhà phân tích cứng rắn hơn, như từ JP Morgan, dự đoán đợt tăng đầu tiên có thể sớm nhất vào tháng 4/2026, tiếp theo là một đợt vào tháng 10. Mọi dự báo đều lệ thuộc vào dữ liệu kinh tế và diễn biến tỷ giá.
Tổ chức xếp hạng tín nhiệm Fitch Ratings chỉ ra hai kịch bản tiêu cực: một là đồng Yên mạnh lên do thắt chặt sẽ làm giảm giá trị danh mục trái phiếu nước ngoài (chiếm hơn 15% tài sản) của các công ty bảo hiểm Nhật Bản; hai là nếu tăng lãi suất gây ra suy thoái, BOJ sẽ buộc phải đảo ngược chính sách, gây thiệt hại lớn hơn.
Tầm nhìn dài hạn: Liệu Nhật Bản có thoát khỏi vòng xoáy cũ?
Nhìn xa hơn, nhiều nhà phân tích tỏ ra bi quan về hiệu quả của “Sanaenomics”. Nhà bình luận Richard Katz, tác giả cuốn “The Contest for Japan's Economic Future”, chỉ trích rằng chính sách này đang lặp lại những ảo tưởng cũ: bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống bằng mọi giá, trong khi đặt kỳ vọng phi thực tế. Ông cho rằng thay vì những cú sốc kích thích ngắn hạn, Nhật Bản cần một “cuộc cách mạng cung” thực sự, bao gồm cải cách thể chế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thu hẹp khoảng cách giới.
Tóm lại, quyết định tăng lãi suất lên đỉnh 30 năm không phải là hồi kết, mà là màn mở đầu cho một cuộc đối đầu phức tạp. Năm 2026 có nguy cơ cao sẽ chứng kiến một vòng xoáy: đồng Yên yếu đẩy cao lạm phát chi phí, tăng trưởng âm hạn chế khả năng thắt chặt của BOJ, và áp lực chính trị từ chính phủ có thể dẫn đến việc đảo ngược chính sách.
Con đường thoát khỏi bẫy stagflation và nợ công của Nhật Bản không nằm ở những biện pháp kích thích ngắn hạn, mà phụ thuộc vào liệu đất nước này có can đảm thực hiện những cải cách cấu trúc sâu rộng mà họ đã trì hoãn trong suốt ba thập kỷ qua hay không. Tất cả sẽ phụ thuộc vào những tín hiệu từ cuộc họp chính sách tiếp theo của BOJ vào ngày 22-23/1/2026.